Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 411,764
Que hàn kg 4.617 52,000 240,084 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 5,577,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.240 366,000 5,577,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 860,997
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.036 4,194,642 151,007 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.036 901,448 32,452 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.123 501,176 562,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.320 358,492 114,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,850,601