Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 420,825
Que hàn kg 5.300 52,000 275,600 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 6,533,100
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.850 366,000 6,533,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,094,038
Tời điện -... sức kéo: 2,0 T ca 0.192 360,106 69,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA ca 1.400 899,088 1,258,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.400 501,176 701,646 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.180 358,492 64,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,047,963