Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 297,295
Dây thép kg 16.070 18,500 297,295 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,005.000 0 0
Nhân công (NC) 7,931,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 21.670 366,000 7,931,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 371,686
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.100 2,282,900 228,290 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.400 358,492 143,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,600,201