Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 930,021
Xi măng PCB30 kg 295.365 2,000 590,730 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.517 584,000 301,694 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.851 0 0
Nước lít 203.000 9 1,827 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.477 0 0
Vật liệu khác % 4.000 8,942 35,770
Nhân công (NC) 527,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.440 366,000 527,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 119,777
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.023 2,436,451 56,038 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,576,838