Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,590,870
Khí gas kg 5.640 0 0
Que hàn kg 15.540 52,000 808,080 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 802.000 0 0
Thép tấm kg 230.000 25,000 5,750,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 2.820 0 0
Vật liệu khác % 0.500 65,580 32,790
Nhân công (NC) 11,819,753
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 29.750 397,302 11,819,753 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,671,109
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.722 2,260,576 1,632,135 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.700 501,176 1,854,351 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 2.739 67,405 184,622 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 22,081,733