Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 518,700
Que hàn kg 9.500 52,000 494,000 Thành phố Hà Nội...
Gỗ chống m3 0.050 0 0
Vật liệu khác % 5.000 4,940 24,700
Nhân công (NC) 6,176,250
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 14.250 433,421 6,176,250 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,023,662
Kích nâng ... sức nâng: 10 T ca 0.500 388,233 194,116 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.200 501,176 1,102,587 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.250 2,508,998 627,249 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.250 398,837 99,709 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,718,612