Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 109,791
Xi măng PCB40 kg 30.400 2,000 60,800 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.197 220,000 43,362 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 44.640 9 401 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 9x9... viên 550.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,045 5,228
Nhân công (NC) 808,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.210 366,000 808,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 166,537
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,085,189