Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 340,024
Xi măng PCB40 kg 117.633 2,000 235,266 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.399 220,000 87,714 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 94.731 9 852 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,084.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,238 16,191
Nhân công (NC) 915,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.500 366,000 915,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 64,552
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.040 372,134 14,885 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,319,576