Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 95,550
Que hàn kg 1.750 52,000 91,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 910 4,550
Nhân công (NC) 2,052,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.640 364,000 2,052,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 401,171
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.430 501,176 215,505 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.074 2,508,998 185,665 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,549,681