Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 475,555
Dây thép kg 14.700 18,500 271,950 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.870 52,000 201,240 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 17.500 0 0
Vật liệu khác % 0.500 4,731 2,365
Nhân công (NC) 6,634,953
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 16.700 397,302 6,634,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 646,517
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.290 501,176 646,517 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,757,026