Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,072,559
Xi măng PCB40 kg 379.610 2,000 759,220 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.497 584,000 290,481 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.818 0 0
Nước lít 203.000 9 1,827 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.898 0 0
Vật liệu khác % 2.000 10,515 21,030
Nhân công (NC) 380,640
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.040 366,000 380,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 119,777
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.023 2,436,451 56,038 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,572,976