Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho điểm sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 62,857
Đinh chữ U kg 8.000 0 0
Sơn trắng+đỏ kg 0.400 0 0
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Đá 1x2 m3 0.060 0 0
Xi măng PCB30 kg 20.000 2,000 40,000 Thành phố Hà Nội...
Đinh+dây thép kg 0.800 0 0
Cát vàng m3 0.035 584,000 20,440 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 4.000 604 2,417
Nhân công (NC) 17,978,309
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 33.340 397,302 13,246,069 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 11.920 397,000 4,732,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,149,896
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 5.830 540,291 3,149,896 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 21,191,063