Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 274,367
Xi măng PCB40 kg 94.920 2,000 189,840 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.322 220,000 70,774 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 76.440 9 687 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 573.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,613 13,065
Nhân công (NC) 1,683,599
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.600 366,000 1,683,599 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 170,631
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,128,598