Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 55,621
Xi măng PCB40 kg 11.336 2,000 22,672 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.139 220,000 30,536 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 30.520 9 274 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 77.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 534 2,139
Nhân công (NC) 669,780
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.830 366,000 669,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,560
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 888,962