Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 247,988
Xi măng PCB40 kg 82.632 2,000 165,264 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.372 220,000 81,950 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 86.075 9 774 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 937.000 0 0
Nhân công (NC) 611,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.670 366,000 611,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,768
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.037 372,134 13,768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 872,977