Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,531
Hộp nhôm bộ 0.018 0 0
Cốc thủy tin... cái 0.050 0 0
Dao vòng thấm cái 0.002 0 0
Phễu thủy tinh cái 0.045 0 0
Bình hút ẩm cái 0.002 0 0
Điện năng kWh 1.370 3,007 4,119 - Thời gian: 20...
Chậu thủy tinh cái 0.050 0 0
Đĩa sắt trán... cái 0.050 0 0
Khay men cái 0.025 0 0
Vật liệu khác % 10.000 41 411
Nhân công (NC) 226,065
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.569 397,302 226,065 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,555
Máy, thiết... hút chân không ca 0.050 3,499 174 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.213 6,521 1,388 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.163 11,348 1,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.213 10,054 2,141 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 236,151