Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 409
Dây thép kg 0.022 18,500 407 Thành phố Hà Nội...
Lưỡi cắt cái 0.031 0 0
Ống thép luồ... m 1.020 0 0
Ống nối đườn... m 0.060 0 0
Thép lưới Fi 6 kg 0.190 0 0
Vật liệu khác % 0.500 4 2
Nhân công (NC) 103,298
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.260 397,302 103,298 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,254
Máy cắt ốn... ông suất: 5 kW ca 0.036 368,171 13,254 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 116,961