Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 73,052
Xi măng PCB40 kg 25.585 2,000 51,170 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.099 220,000 21,670 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 23.630 9 212 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 25x... viên 32.000 0 0
Nhân công (NC) 347,700
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.950 366,000 347,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 420,752