Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,223,440
Que hàn kg 6.500 52,000 338,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 1,070.000 25,000 26,750,000 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 0.260 0 0
Vật liệu khác % 0.500 270,880 135,440
Nhân công (NC) 6,674,684
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 16.800 397,302 6,674,684 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,176,462
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.170 501,176 1,087,551 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.850 18,749 15,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt tô... ng suất: 15 kW ca 1.200 503,813 604,575 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lốc tô... ông suất: 5 kW ca 1.200 390,332 468,398 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 36,074,586