Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,835,905
Xi măng PCB40 kg 105.090 2,000 210,180 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.356 220,000 78,364 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 84.630 9 761 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 836.000 1,850 1,546,600 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 1,526,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.170 366,000 1,526,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,362,125