Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,300
Sơn trắng+đỏ kg 0.100 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 3.000 0 0
Mốc bê tông ... cái 0.300 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.500 2,000 3,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 30 300
Nhân công (NC) 806,285
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.240 397,302 492,655 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.790 397,000 313,630 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 24,870
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.290 14,767 4,282 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.140 147,059 20,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 834,455