Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,201,526
Dầu bôi kg 4.150 0 0
Mỡ các loại kg 3.250 151,000 490,750 Thành phố Hồ Chí...
Gỗ ván m3 0.015 0 0
Que hàn kg 13.440 52,000 698,880 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 7.540 0 0
Đá mài viên 0.250 0 0
Vật liệu khác % 1.000 11,896 11,896
Nhân công (NC) 5,323,855
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 13.400 397,302 5,323,855 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,458,975
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 2.350 18,749 44,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.035 2,508,998 87,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.200 501,176 1,603,763 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 5 T ca 2.350 334,498 786,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 2.350 398,837 937,266 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,984,357