Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 98,400
Xi măng PCB40 kg 32.508 2,000 65,016 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.125 220,000 27,544 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 30.024 9 270 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 17,... viên 29.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 928 5,569
Nhân công (NC) 347,700
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.950 366,000 347,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,248
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 501,348