Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,749,196
Xi măng PCB40 kg 58.900 2,000 117,800 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.382 220,000 84,018 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 86.490 9 778 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 836.000 1,850 1,546,600 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 1,526,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.170 366,000 1,526,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,275,416