Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 24,973
Điện năng kWh 7.550 3,007 22,702 - Thời gian: 20...
Cối chế mẫu ... bộ 0.060 0 0
Cối CBR KT 1... bộ 0.036 0 0
Vật liệu khác % 10.000 227 2,270
Nhân công (NC) 1,771,969
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.460 397,302 1,771,969 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 34,235
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.770 10,054 7,741 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.670 11,348 7,603 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm ca 0.170 0 0
Máy, thiết... hút chân không ca 0.150 3,499 524 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy CBR ca 0.300 61,220 18,366 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,831,178