Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 100,985
Amiăng kg 7.150 0 0
Xi măng PCB30 kg 16.500 2,000 33,000 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 5.370 0 0
Dây đay kg 5.260 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 3.080 22,070 67,975 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 1.300 0 0
Vật liệu khác % 0.010 1,009 10
Nhân công (NC) 1,464,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.000 366,000 1,464,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,231
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.030 1,841,059 55,231 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,620,217