Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 151,907
Xi măng PCB40 kg 54.144 2,000 108,288 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.158 220,000 34,672 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 38.775 9 348 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 12,... viên 40.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,433 8,598
Nhân công (NC) 428,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.170 366,000 428,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 165,421
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.020 372,134 7,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 745,548