Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 55,129
Xi măng PCB40 kg 16.132 2,000 32,264 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.089 220,000 19,558 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 20.794 9 187 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 35.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 520 3,120
Nhân công (NC) 413,579
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.130 366,000 413,579 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,188
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.014 372,134 5,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 631,898