Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 620,828
Xi măng PCB40 kg 158.760 2,000 317,520 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.467 584,000 272,728 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 112.980 9 1,016 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.220 0 0
Đá dăm m3 0.057 0 0
Vật liệu khác % 5.000 5,912 29,563
Nhân công (NC) 1,482,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.050 366,000 1,482,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,723
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.053 372,134 19,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,122,851