Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 321,413
Xi măng PCB40 kg 111.192 2,000 222,384 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.377 220,000 82,918 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 89.544 9 805 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 937.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,061 15,305
Nhân công (NC) 1,537,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.200 366,000 1,537,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,513
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.039 372,134 14,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,873,126