Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhũ tương nh... kg 1,813.000 0 0
Xi măng PC40 kg 1,133.000 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 405,248
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.020 397,302 405,248 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,169,358
Máy lu châ... ợng tĩnh: 12 T ca 0.106 1,794,040 190,168 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu run... ng lượng: 12 T ca 0.114 1,707,663 194,673 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy san tự... g suất: 110 CV ca 0.051 2,148,703 109,583 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy rải xi... SW16TC (16m3) ca 0.096 10,558,455 1,013,611 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cào bó... suất > 450 HP ca 0.096 34,377,588 3,300,248 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... ng tĩnh: 16 T ca 0.105 1,666,818 175,015 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ô tô cấp n... nhũ tương 5 m3 ca 0.096 1,938,087 186,056 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,574,606