Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m cọc sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,460
Nước m3 1.060 8,500 9,010 Thành phố Hà Nội...
Đất sét m3 0.530 0 0
Vật liệu khác % 5.000 90 450
Nhân công (NC) 51,649
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.130 397,302 51,649 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 200,857
Máy bơm du... suất: 15 m3/h ca 0.026 483,884 12,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... hoan tường sét ca 0.026 5,551,483 144,338 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... ích: 1000 lít ca 0.078 563,310 43,938 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 261,967