Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đá 0,5-1 m3 1.050 0 0
Nhựa đường kg 481.000 0 0
Đá 0,5x2 m3 2.990 0 0
Đá 0,5-1,6 m3 1.580 0 0
Nhân công (NC) 1,712,880
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.680 366,000 1,712,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 866,016
Thiết bị n... u nhựa 500 lít ca 0.084 470,705 39,539 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phun n... g suất: 190 CV ca 0.168 3,208,720 539,064 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... g: 8,5 T - 9 T ca 0.258 1,114,000 287,412 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,578,896