Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 91,019,584
Cát vàng m3 109.100 584,000 63,714,400 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 13,202.000 2,000 26,404,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 901,184 901,184
Nhân công (NC) 8,032,736
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 24.000 334,697 8,032,736 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,323,890
Máy lu bán... ợng tĩnh: 25 T ca 0.370 2,092,696 774,297 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy san tự... g suất: 110 CV ca 0.750 2,148,703 1,611,527 Thành phố ... ng 1- KV 1
Trạm trộn ... suất: 50 m3/h ca 0.510 3,516,894 1,793,615 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy ủi - c... g suất: 110 CV ca 0.950 1,938,049 1,841,146 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... ng lượng: 10 T ca 0.245 1,237,973 303,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 105,376,211