Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,271
Xi măng PC40 kg 546.520 0 0
Nước m3 0.500 8,500 4,250 Thành phố Hà Nội...
Răng cào hợp... bộ 0.025 0 0
Hỗn hợp chất... kg 420.400 0 0
Vật liệu khác % 0.500 42 21
Nhân công (NC) 595,953
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.500 397,302 595,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,529,113
Máy lu bán... ng lượng: 12 T ca 0.081 1,379,991 111,779 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu châ... ợng tĩnh: 20 T ca 0.092 2,818,494 259,301 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... ợng tĩnh: 18 T ca 0.159 1,774,326 282,117 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy san tự... g suất: 110 CV ca 0.073 2,148,703 156,855 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy rải xi... SW16TC (16m3) ca 0.092 10,558,455 971,377 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cào bó... Wirtgen - 2400 ca 0.092 41,438,268 3,812,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Xe bồn 13-... itum, polymer) ca 0.184 5,721,993 1,052,846 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu run... ng lượng: 20 T ca 0.195 2,745,731 535,417 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ô tô tưới ... ng tích: 16 m3 ca 0.184 1,886,395 347,096 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,129,338