Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.912 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 889,380
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.430 366,000 889,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,782,978
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.230 542,108 124,684 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.142 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.230 16,306,235 3,750,434 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.230 3,055,996 702,879 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.230 891,221 204,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,672,358