Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,860,000
Phụ gia trươ... kg 27.360 0 0
Phụ gia dẻo lít 14.600 0 0
Xi măng PCB30 kg 1,930.000 2,000 3,860,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 7,839,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 21.420 366,000 7,839,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,543,818
Máy bơm vữ... : 32 - 50 m3/h ca 1.281 833,033 1,067,115 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 1.281 372,134 476,703 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 13,243,538