Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 61,560
Đinh đỉa cái 1.000 0 0
Lưới thép Fi... m2 2.200 0 0
Xi măng PCB40 kg 14.352 2,000 28,704 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.053 584,000 30,952 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 12.420 9 111 Thành phố Hà Nội...
Gỗ ván cầu c... m3 0.009 0 0
Đinh kg 0.020 0 0
Vật liệu khác % 3.000 597 1,793
Nhân công (NC) 433,059
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.090 397,302 433,059 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,232
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.006 372,134 2,232 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 496,853