Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khoan

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 25,245
Ống mẫu kép cái 0.002 0 0
Ống mẫu đơn m 0.040 0 0
Hộp nhựa đựn... cái 0.400 0 0
Gỗ nhóm V m3 0.004 4,500,000 15,750 TP. Hà Nội - Thờ...
Cần khoan m 0.046 0 0
Mũi khoan hợ... cái 0.245 0 0
Đầu nối cần bộ 0.016 450,000 7,200 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối ống ... cái 0.007 0 0
Ống chống m 0.020 0 0
Vật liệu khác % 10.000 229 2,295
Nhân công (NC) 2,499,033
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.290 397,302 2,499,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 74,848
Máy và thi... y khoan GK-250 ca 0.520 143,940 74,848 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,599,127