Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 10m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,077
Que hàn kg 0.190 52,000 9,880 Thành phố Hà Nội...
Nhựa đường kg 1.090 0 0
Thép tròn Fi... kg 53.880 0 0
Thép tròn Fi... kg 54.400 0 0
Gỗ ván m3 0.008 0 0
Vật liệu khác % 2.000 98 197
Nhân công (NC) 1,281,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.500 366,000 1,281,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 28,506
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.047 501,176 23,555 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.010 358,492 3,584 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... suất: 1,50 kW ca 0.040 34,151 1,366 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,319,583