Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 1 tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,111,400
Xi măng PCB30 kg 1,020.000 2,000 2,040,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.500 20,400 71,400
Nhân công (NC) 600,240
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.640 366,000 600,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 705,085
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.200 372,981 74,596 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... : 32 - 50 m3/h ca 0.200 833,033 166,606 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.260 1,784,166 463,883 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,416,725