Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,268
Nhựa bitum kg 21.200 0 0
Củi đun kg 20.000 0 0
Xi măng PCB40 kg 9.672 2,000 19,344 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.036 584,000 20,848 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 8.370 9 75 Thành phố Hà Nội...
Que hàn thép kg 0.045 0 0
Đồng tấm d=2mm kg 7.102 0 0
Tôn d=2,0mm kg 4.805 0 0
Que hàn đồng kg 0.105 0 0
Nhân công (NC) 3,738,617
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.410 397,302 3,738,617 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,025
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.022 501,176 11,025 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,789,911