Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 72,072
Que hàn kg 1.320 52,000 68,640 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 1.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 686 3,432
Nhân công (NC) 1,050,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.870 366,000 1,050,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 419,124
Búa rung -... g suất: 170 kW ca 0.050 916,151 45,807 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.050 3,055,996 152,799 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.440 501,176 220,517 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,541,616