Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,268
Nhựa bitum kg 29.150 0 0
Củi đun kg 27.500 0 0
Xi măng PCB40 kg 9.672 2,000 19,344 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.036 584,000 20,848 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 8.370 9 75 Thành phố Hà Nội...
Que hàn thép kg 0.066 0 0
Đồng tấm d=2mm kg 10.610 0 0
Tôn d=2,0mm kg 2.480 0 0
Que hàn đồng kg 0.155 0 0
Nhân công (NC) 4,326,625
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 10.890 397,302 4,326,625 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,025
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.022 501,176 11,025 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,377,919