Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.627 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,079,700
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.950 366,000 1,079,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,546,199
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.254 542,108 137,695 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.158 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.254 13,409,100 3,405,911 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.254 3,055,996 776,222 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.254 891,221 226,370 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,625,899