Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Bê tông nhựa... tấn 11.620 0 0
Nhân công (NC) 552,660
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.510 366,000 552,660 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 485,629
Máy lu bán... ng tĩnh: 16 T ca 0.064 1,666,818 106,676 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy rải hỗ... 30 CV - 140 CV ca 0.042 5,485,617 230,395 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... ng lượng: 10 T ca 0.120 1,237,973 148,556 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,038,289