Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhân công (NC) 3,586,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.800 366,000 3,586,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,231,864
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 2.856 542,108 1,548,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... ng suất: 75 CV ca 0.413 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.428 1,414,883 2,020,452 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.217 3,055,996 663,151 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,818,664