Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 12,587
Ván khuôn 3mm m3 0.000 0 0
Sơn kg 0.015 0 0
Đinh 6cm kg 0.015 0 0
Đá dăm m3 0.012 0 0
Thép tròn Fi... kg 1.746 0 0
Xi măng PCB30 kg 4.030 2,000 8,060 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.007 584,000 4,088 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 0.017 18,500 314 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 124 124
Nhân công (NC) 58,560
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.160 366,000 58,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 71,147