Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 89,287
Xi măng PCB40 kg 29.498 2,000 58,996 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.114 220,000 24,992 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 27.244 9 245 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 52.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 842 5,053
Nhân công (NC) 457,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.250 366,000 457,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,188
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.014 372,134 5,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 709,975