Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 178,735
Xi măng PCB40 kg 36.088 2,000 72,176 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.442 220,000 97,174 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 97.160 9 874 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,084.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,702 8,511
Nhân công (NC) 1,050,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.870 366,000 1,050,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 172,864
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.040 372,134 14,885 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,402,019